Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001753 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
52 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
53 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | 1.001731 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
54 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
55 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
56 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 2.000602 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
57 | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 1.007290 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
58 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | 1.000674 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
59 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | 2.000286 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
60 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 2.000355 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
61 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
62 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
63 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | 2 | |
64 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506 | Lĩnh vực : Giảm nghèo, trên DVC là bảo trợ xã hội | 2 | |
65 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489 | Lĩnh vực : Giảm nghèo, trên DVC là bảo trợ xã hội | 2 | |
66 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
67 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
68 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
69 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
70 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
71 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
72 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
73 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
74 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
75 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 |